Có 2 kết quả:
否决权 fǒu jué quán ㄈㄡˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄩㄢˊ • 否決權 fǒu jué quán ㄈㄡˇ ㄐㄩㄝˊ ㄑㄩㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
veto power
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
veto power
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0